窮まり無い
きわまりない
Vô hạn định; bao la; cực trị

窮まり無い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窮まり無い
無窮 むきゅう
vô cùng.
む。。。 無。。。
vô.
無窮動 むきゅうどう
(âm nhạc) chuyển động vĩnh cửu, chuyển động không ngừng
窮まりない きわまりない
vô hạn định; bao la; cực trị
窮み無き きわみなき
không có giới hạn; vô tận
天壌無窮 てんじょうむきゅう
bất diệt như trời đất; trường tồn như trời đất.
窮まる きわまる
cùng cực; điểm chót; rơi vào; lâm vào
極まり無い きわまりない
vô cùng; trong cực trị; bao la