学を窮める
がくをきわめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nghiên cứu sâu

Bảng chia động từ của 学を窮める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 学を窮める/がくをきわめるる |
Quá khứ (た) | 学を窮めた |
Phủ định (未然) | 学を窮めない |
Lịch sự (丁寧) | 学を窮めます |
te (て) | 学を窮めて |
Khả năng (可能) | 学を窮められる |
Thụ động (受身) | 学を窮められる |
Sai khiến (使役) | 学を窮めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 学を窮められる |
Điều kiện (条件) | 学を窮めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 学を窮めいろ |
Ý chí (意向) | 学を窮めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 学を窮めるな |
学を窮める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学を窮める
窮める きわめる
bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa
口を窮めて誉める くちをきわめてほめる
(thì) lãng phí trong (kẻ) khác có lời khen
学を修める がくをおさめる
theo đuổi việc học; theo đuổi sự nghiệp học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.