Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小径 しょうけい
đường (dẫn); ngõ hẻm
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
小口径 しょうこうけい
small calibre, small caliber
窯 かま
lò; lò nung
小径車用 こみちくるまよう
xe đạp đường kính nhỏ
官窯 かんよう かんかま
lò gốm sứ của cung đình
窯印 かまじるし かましるし
dấu hiệu riêng của thợ gốm
窯変 ようへん
sự biến đổi về màu sắc hay hình thái của đồ gốm trong khi nung