窺知
きち「TRI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhận thức; hiểu

Bảng chia động từ của 窺知
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 窺知する/きちする |
Quá khứ (た) | 窺知した |
Phủ định (未然) | 窺知しない |
Lịch sự (丁寧) | 窺知します |
te (て) | 窺知して |
Khả năng (可能) | 窺知できる |
Thụ động (受身) | 窺知される |
Sai khiến (使役) | 窺知させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 窺知すられる |
Điều kiện (条件) | 窺知すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 窺知しろ |
Ý chí (意向) | 窺知しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 窺知するな |
窺知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窺知
窺い知る うかがいしる
lĩnh hội; hiểu biết
窺う うかがう
nhìn lén; dòm ngó
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
窺い探る うかがいさぐる
Xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng
隙を窺う すきをうかがう スキをうかがう
gặp cơ hội (cơ hội hỏi thăm)
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết