窺い探る
うかがいさぐる「THAM」
Do thám, dò xét, bí mật theo dõi; làm gián điệp, thu nhập thông tin bí mật
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng

Bảng chia động từ của 窺い探る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 窺い探る/うかがいさぐるる |
Quá khứ (た) | 窺い探った |
Phủ định (未然) | 窺い探らない |
Lịch sự (丁寧) | 窺い探ります |
te (て) | 窺い探って |
Khả năng (可能) | 窺い探れる |
Thụ động (受身) | 窺い探られる |
Sai khiến (使役) | 窺い探らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 窺い探られる |
Điều kiện (条件) | 窺い探れば |
Mệnh lệnh (命令) | 窺い探れ |
Ý chí (意向) | 窺い探ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 窺い探るな |
窺い探る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窺い探る
窺い知る うかがいしる
lĩnh hội; hiểu biết
窺う うかがう
nhìn lén; dòm ngó
窺知 きち
sự nhận thức; hiểu
探る さぐる
tìm kiếm những thứ mà mắt không thấy bằng cách dựa vào cảm giác của các chi hay tay chân
伺い探る うかがいさぐる
làm gián điệp bên ngoài; do thám, theo dõi
隙を窺う すきをうかがう スキをうかがう
gặp cơ hội (cơ hội hỏi thăm)
探察する たんさつする
thám sát.
探和する さぐわする
dò hỏi.