Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竈 (くど)
竈 くど かまど
lò; bếp lò.
七竈 ななかまど ナナカマド
(thực vật học) cây tần bì; cây thanh hương trà
竈神 かまどがみ かまどしん
những thần tutelary (của) nền lò (tổ ấm)
土竈炭 どがまずみ
than đất
dài dòng; lôi thôi; lặp đi lặp lại
ọc ạch.
高嶺七竈 たかねななかまど タカネナナカマド
Sorbus sambucifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
南京七竈 ナンキンななかまど ナンキンナナカマド
Sorbus gracilis (species of mountain ash)