Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立ち眩み たちぐらみ
hoa mắt, chóng mặt
立ち読み たちよみ
sự đứng đọc (sách)
立ち飲み たちのみ
vừa đứng vừa uống
立ち働く たちはたらく
để đi khoảng một có làm việc
たちくらみ
sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo
立ち聞く たちきく
nghe lén
立ち退く たちのく
di tản; tản cư; sơ tán