立ち眩み
たちぐらみ「LẬP HUYỄN」
Hoa mắt, chóng mặt
Do đứng lên đột ngột khi đang ngồi khiến máu không lưu thông dẫn tới hoa mắt
立ち眩み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立ち眩み
立ち眩 たちまばゆ
sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立ち読み たちよみ
sự đứng đọc (sách)
立ち飲み たちのみ
vừa đứng vừa uống
立ち飲み屋 たちのみや
quán rượu đứng, chỉ có quầy rượu không có ghế
立ち席のみ たちせきのみ
(khoang tàu) không có ghế ngồi, chỉ có chỗ đứng
立ちくらみ たちくらみ
chóng mặt
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.