Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
立て看板 たてかんばん
bảng yết thị
立てかける 立てかける
dựa vào
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
まな板立て まないたたて
giá đỡ thớt
立看板
bảng hiệu đứng