立上り
たちあがり「LẬP THƯỢNG」
Chiều đứng.

立上り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立上り
ケーブルラック用立上りカバー ケーブルラックようたちあがりカバー
máng đứng treo cáp
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立ち上がり たちあがり
bắt đầu
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立上がり時間 たちあがりじかん
thời gian khởi động
仕立て上がり したてあがり
new) /'bræn'nju:/, mới toanh
立ち上げ たちあげ
khởi động (máy móc)