立会時間
たちあいじかん「LẬP HỘI THÌ GIAN」
Thời gian phiên giao dịch
Giờ giao dịch thị trường
立会時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立会時間
面会時間 めんかいじかん
đi thăm hỏi hoặc những giờ văn phòng
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
時間 じかん
giờ đồng hồ
立上がり時間 たちあがりじかん
thời gian khởi động
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
CPU時間 CPUじかん
thời gian chạy bộ xử lý trung ương
アイドル時間 アイドルじかん
thời gian không hoạt động