立体
りったい「LẬP THỂ」
☆ Danh từ
Hình lập thể; hình khối

Từ trái nghĩa của 立体
立体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立体
ビュー立体 ビューりったい
mức hiển thị
エコー立体 エコーりったい
lượng phản hồi
立体性 りったいせい
tính ba chiều (có ba chiều là dài, rộng và cao)
立体的 りったいてき
có ba chiều (dài, rộng và sâu)
立体派 りったいは
xu hướng lập thể
立体戦 りったいせん
cuộc chiến có sự tham gia của không quân yểm trợ cho bộ binh hay hải quân
立体角 りったいかく
góc khối
立体視 りったいし
stereopsis (thành phần của nhận thức chiều sâu được lấy thông qua tầm nhìn hai mắt)