立体的
りったいてき「LẬP THỂ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Có ba chiều (dài, rộng và sâu)

Từ trái nghĩa của 立体的
立体的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立体的
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
立体 りったい
hình lập thể; hình khối
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.