Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
立体角 りったいかく
góc khối
立体角密度 りったいかくみつど
mật độ góc khối
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm