Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立体商標
商標 しょうひょう
nhãn hiệu thương mại
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
商標名 しょうひょうめい
tên thương hiệu
商標権 しょうひょうけん
quyền nhãn hiệu.
商体 しょーたい
trường các thương
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.