商体
しょーたい「THƯƠNG THỂ」
Trường các thương
商体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商体
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.