Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立体構造 りったいこうぞう
cấu trúc không gian
立体図形 りったいずけー
hình khối rắn
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
造形 ぞうけい
đúc; tạo hình
造立 ぞうりゅう ぞうりつ
xây dựng, thi công
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
体形 たいけい
nhục hình.