造立
ぞうりゅう ぞうりつ「TẠO LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xây dựng, thi công

Bảng chia động từ của 造立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 造立する/ぞうりゅうする |
Quá khứ (た) | 造立した |
Phủ định (未然) | 造立しない |
Lịch sự (丁寧) | 造立します |
te (て) | 造立して |
Khả năng (可能) | 造立できる |
Thụ động (受身) | 造立される |
Sai khiến (使役) | 造立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 造立すられる |
Điều kiện (条件) | 造立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 造立しろ |
Ý chí (意向) | 造立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 造立するな |
造立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造立
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
立体構造 りったいこうぞう
cấu trúc không gian
立体造形 りったいぞうけい
chế tác ba chiều, tạo hình lập thể
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.