Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立原ちえみ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
立ち消え たちぎえ
Việc ngọn lửa bị tắt giữa chừng trước khi cháy hết
立ち眩み たちぐらみ
hoa mắt, chóng mặt
立ち読み たちよみ
sự đứng đọc (sách)
立ち飲み たちのみ
vừa đứng vừa uống
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
立ち消える たちぎえる
Ngọn lửa tắt đi giữa chừng mà không cháy đến hết