Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立原朴二郎
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
朴 ほお ほおがしわ
Japanese bigleaf magnolia (Magnolia obovata)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
二原子 にげんし
Có hai nguyên tử.
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống