立国
りっこく「LẬP QUỐC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lập quốc.

Bảng chia động từ của 立国
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立国する/りっこくする |
Quá khứ (た) | 立国した |
Phủ định (未然) | 立国しない |
Lịch sự (丁寧) | 立国します |
te (て) | 立国して |
Khả năng (可能) | 立国できる |
Thụ động (受身) | 立国される |
Sai khiến (使役) | 立国させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立国すられる |
Điều kiện (条件) | 立国すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立国しろ |
Ý chí (意向) | 立国しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立国するな |
立国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立国
中立国 ちゅうりつこく
nước trung lập.
独立国 どくりつこく
quốc gia độc lập
観光立国 かんこうりっこく
quốc gia hướng về phát triển du lịch
永世中立国 えいせいちゅうりつこく
nước trung lập lâu dài
国立国会図書館 こくりつこっかいとしょかん
Thư viện Quốc hội Nhật Bản
国立国語研究所 こくりつこくごけんきゅうしょ
Học viện Nhật ngữ Quốc gia
独立国家共同体 どくりつこっかきょうどうたい
Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.