観光立国
かんこうりっこく「QUAN QUANG LẬP QUỐC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quốc gia hướng về phát triển du lịch

Bảng chia động từ của 観光立国
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 観光立国する/かんこうりっこくする |
Quá khứ (た) | 観光立国した |
Phủ định (未然) | 観光立国しない |
Lịch sự (丁寧) | 観光立国します |
te (て) | 観光立国して |
Khả năng (可能) | 観光立国できる |
Thụ động (受身) | 観光立国される |
Sai khiến (使役) | 観光立国させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 観光立国すられる |
Điều kiện (条件) | 観光立国すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 観光立国しろ |
Ý chí (意向) | 観光立国しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 観光立国するな |
観光立国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観光立国
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
観光立県 かんこうりっけん
tỉnh, vùng du lịch
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.