Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軌条 きじょう
đường ray xe lửa
む。。。 無。。。
vô.
重軌条 じゅうきじょう
nặng nề chửi bới
歯軌条 しきじょう はきじょう
răng khớp chửi bới
登山電車 とざんでんしゃ
đường sắt núi
無線電波 むせんでんぱ
sóng vô tuyến điện.
無線電信 むせんでんしん
vô tuyến điện.
無線電話 むせんでんわ
tuyến (điện thoại vô tuyến).