Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軌条 きじょう
đường ray xe lửa
む。。。 無。。。
vô.
重軌条 じゅうきじょう
nặng nề chửi bới
歯軌条 しきじょう はきじょう
răng khớp chửi bới
登山電車 とざんでんしゃ
đường sắt núi
光条 こうじょう
hệ thống tia
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu