Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立川ダイス
パンチャーポンチ/ダイス パンチャーポンチ/ダイス
Dao cắt lỗ/dao cắt khuôn
ポンチ/ダイス ポンチ/ダイス
Punch/die
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
dice
ダイス回し ダイスまわし
diestock, die handle
ポンチングマシン用ダイス ポンチングマシンようダイス
khuôn đột dùng cho máy đột
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy