Các từ liên quan tới 立志社 (政治団体)
政治団体 せいじだんたい
một tổ chức chính trị
政治意志 せいじいし
ý chí chính trị
政治結社 せいじけっしゃ
tổ chức chính trị
社会/政治 しゃかい/せいじ
Xã hội/chính trị
立憲政治 りっけんせいじ
chính trị lập hiến.
政治体制 せいじたいせい
chế độ chính trị.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
立憲政体 りつけんせいたい
chính thể lập hiến.