Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政治意識 せいじいしき
ý thức về chính trị
意志 いし
tâm chí
政治 せいじ
chánh trị
意志形 いしかたち
Thể ý chí
意志的 いしてき
cứng cỏi, kiên quyết
意志力 いしりょく
ý chí
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát