Kết quả tra cứu 立憲
Các từ liên quan tới 立憲
立憲
りっけん
「LẬP HIẾN」
☆ Danh từ
◆ Lập hiến
立憲政治
Chính phủ lập hiến.
〜の
立憲性
に
疑問
を
投
げ
掛
ける
Đặt câu hỏi về tính lập hiến của~
◆ 立憲政治:chính trị lập hiến
◆ 立憲君主:quân chủ lập hiến.

Đăng nhập để xem giải thích