立憲主義
りっけんしゅぎ「LẬP HIẾN CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa hợp hiến

立憲主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立憲主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
立憲君主 りっけんくんしゅ
quân chủ lập hiến
立憲君主政 りっけんくんしゅせい
chính trị quân chủ lập hiến.
立憲君主国 りっけんくんしゅこく
chế độ quân chủ lập hiến