Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立憲君主制
立憲君主 りっけんくんしゅ
quân chủ lập hiến
立憲君主政 りっけんくんしゅせい
chính trị quân chủ lập hiến.
立憲君主国 りっけんくんしゅこく
chế độ quân chủ lập hiến
立憲君主政体 りっけんくんしゅせいたい
chế độ quân chủ lập hiến
君主制 くんしゅせい
chế độ quân chủ
専制君主 せんせいくんしゅ
vua chuyên chế, bạo quân, kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược
立憲主義 りっけんしゅぎ
chủ nghĩa hợp hiến
絶対君主制 ぜったいくんしゅせい
chế độ quân chủ tuyệt đối