立憲民政党
りっけんみんせいとう
☆ Danh từ
Đảng Dân chủ Lập hiến

立憲民政党 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立憲民政党
立憲国民党 りっけんこくみんとう
Constitutional Nationalist Party (1910-1922)
立憲帝政党 りっけんていせいとう
Constitutional Imperial Rule Party (1882-1883)
民政党 みんせいとう
Đảng Dân chính
立憲王政 りっけんおうせい
chính phủ quân chủ lập hiến
立憲政治 りっけんせいじ
chính trị lập hiến.
立憲政体 りつけんせいたい
chính thể lập hiến.
立憲改進党 りっけんかいしんとう
Đảng Cải cách Hiến pháp
憲政 けんせい
chính trị dựa theo hiến pháp; chính trị lập hiến