Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立方体 りっぽうたい
lập phương; khối vuông; khối lập phương
超立方体 ちょうりっぽうたい
hình dáng lạ
立体三角グラフ用紙 りったいさんかくグラフよーし
giấy isometric
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
立方 たちかた りっぽう
lập phương.
立方~ りっぽう~
cubic...