立方最密充填
りっぽうさいみつじゅうてん
☆ Danh từ
Cấu trúc lập phương khít nhất
金属
の
多
くは
立方最密充填構造
を
持
っている。
Nhiều kim loại có cấu trúc lập phương khít nhất.

立方最密充填 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立方最密充填
充填密度 じゅーてんみつど
mật độ nén chặt
充填 じゅうてん
làm đầy; cắm vào; cung cấp thêm; lấp đầy (trong răng); nạp (súng với đạn, camêra với phim)
充填剤 じゅうてんざい
chất độn; chất làm đầy
空間充填 くうかんじゅうてん
đường cong lấp đầy không gian
充填文字 じゅうてんもじ
ký tự điền đầy
根管充填 こんかんじゅーてん
tắc nghẽn ống tủy răng
平面充填 へいめんじゅうてん
bình diện sung
ナイショ 秘密
Bí mật