立明戦
りつめいせん たつめいせん「LẬP MINH CHIẾN」
☆ Danh từ
Tên của trò chơi

立明戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立明戦
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
早明戦 そうめいせん はやあきらせん
waseda - meiji (bóng chày) chơi