Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立木ニ関スル法律
教育ニ関スル勅語 きょういくにかんスルちょくご
Imperial Rescript On Education
立法機関 りっぽうきかん
cơ quan lập pháp
法律 ほうりつ
đạo luật
律法 りっぽう りつほう
pháp luật
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法律的 ほうりつてき
mang tính pháp luật
法律学 ほうりつがく
luật học.