立者
たてもの「LẬP GIẢ」
☆ Danh từ
Lãnh đạo

立者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立者
大立者 おおだてもの
nhân vật quan trọng, quan to
創立者 そうりつしゃ
người sáng lập.
設立者 せつりつしゃ
chìm
会の創立者 かいのそうりつしゃ
người sáng lập hội
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立法者 りっぽうしゃ
người làm luật, người lập pháp; thành viên có quan lập pháp
立案者 りつあんしゃ
người đặt kế hoạch
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập