Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
哉 かな
như thế nào!; cái gì!; những góc phòng!
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
花立て はなたて
bình, lọ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
哀哉
chao ôi
善哉 ぜんざい
Tốt lắm!, Hoan hô! (một từ dùng để ca ngợi người khác)