花立て
はなたて「HOA LẬP」
☆ Danh từ
Bình, lọ

花立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花立て
バラのはな バラの花
hoa hồng.
立てかける 立てかける
dựa vào
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立て たて だて
số lượng sử dụng
立てて たてて
đặc biệt là, chủ yếu là
火花用衝立 ひばなようついたて
vách ngăn tia lửa
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.