Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
花立て はなたて
bình, lọ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
花盗人 はなぬすびと
người hái trộm hoa; người bẻ trộm cành hoa anh đào (sau khi đi ngắm hoa...)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.