Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竜ヶ岩洞
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
溶岩洞 ようがんどう
ống dung nham
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
溶岩洞穴 ようがんほらあな
hang dung nham
竜 りゅう たつ りょう
rồng
ヶ月 かげつ
- những tháng
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)