竜田姫
たつたひめ「LONG ĐIỀN CƠ」
☆ Danh từ
Nữ thần mùa thu

竜田姫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 竜田姫
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
姫袋土竜 ひめふくろもぐら ヒメフクロモグラ
Notoryctes caurinus (một loài động vật có vú trong họ Notoryctidae, bộ Notoryctemorphia)
姫西部土竜 ひめせいぶもぐら ヒメセイブモグラ
coast mole (Scapanus orarius), Pacific mole
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
竜田揚げ たつたあげ
Món cá hoặc thịt tẩm nước tương, rượu mirin, v.v., tẩm bột rồi chiên giòn
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
竜 りゅう たつ りょう
rồng
弟姫 おとうとひめ
công chúa trẻ nhất