Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竜馬四重奏
四重奏 しじゅうそう
nhóm tứ tấu (âm nhạc)
弦楽四重奏 げんがくしじゅうそう げんがくよんじゅうそう
bộ tư đàn dây, bản nhạc cho bộ tư đàn dây
竜馬 りゅうめ りょうま
promoted bishop (shogi)
重奏 じゅうそう
toàn thể dùng làm phương tiện
弦楽四重奏曲 げんがくしじゅうそうきょく げんがくよんじゅうそうきょく
(hình thức diễn tấu) tứ tấu đàn dây
弦楽四重奏団 げんがくしじゅうそうだん げんがくよんじゅうそうだん
bộ tư đàn dây, bản nhạc cho bộ tư đàn dây
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
三重奏 さんじゅうそう
bộ ba dùng làm phương tiện