竜骨 りゅうこつ
sống tàu thủy; sống tàu
竜座 りゅうざ
(thiên văn học) chòm sao thiên long
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
竜骨弁 りゅうこつべん
keel petal (type of flower)
竜骨突起 りゅうこつとっき
keel (bird bone), carina
仙骨座り せんこつすわり
ngồi lên xương cùng
座骨神経 ざこつしんけい
dây thần kinh hông