Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竜骨座
りゅうこつざ
(tên của chòm sao)
竜骨 りゅうこつ
sống tàu thủy; sống tàu
竜座 りゅうざ
(thiên văn học) chòm sao thiên long
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座骨 ざこつ
hipbone
竜骨弁 りゅうこつべん
keel petal (type of flower)
竜骨突起 りゅうこつとっき
keel (bird bone), carina
仙骨座り せんこつすわり
ngồi lên xương cùng
座骨神経 ざこつしんけい
dây thần kinh hông
「LONG CỐT TỌA」
Đăng nhập để xem giải thích