竜骨
りゅうこつ「LONG CỐT」
☆ Danh từ
Sống tàu thủy; sống tàu
竜骨
の
後端部
Đuôi sống tàu.
船
が
港
を
離
れてすぐに、
竜骨
が
壊
れた
Ngay khi con tàu vừa rời bến thì sống tàu đổ sập xuống. .

竜骨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 竜骨
竜骨座 りゅうこつざ
(tên của chòm sao)
竜骨弁 りゅうこつべん
keel petal (type of flower)
竜骨突起 りゅうこつとっき
keel (bird bone), carina
竜 りゅう たつ りょう
rồng
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)
石竜 せきりゅう
rồng đá
雨竜 あまりょう あまりゅう
rồng mưa (con vật trong thần thoại với làn da màu xanh lục vàng và đuôi đỏ)
竜蝦 りゅうえび
tôm hùm gai góc