Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
座骨神経 ざこつしんけい
dây thần kinh hông
座骨神経痛 ざこつしんけいつう
đau thần kinh toạ.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
竜骨座 りゅうこつざ
(tên của chòm sao)
仙骨座り せんこつすわり
ngồi lên xương cùng
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨 ほね こつ コツ
cốt
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)