Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 章光101
101キーボード 101キーボード
bàn phím 101 phím
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
101型キーボード 101がたキーボード
bàn phím 101 phím
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
瑞宝双光章 ずいほうそうこうしょう
Order of the Sacred Treasure, Gold and Silver Rays
宝冠波光章 ほうかんはこうしょう
Order of the Precious Crown, Ripple