Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 章武
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)
章魚 たこ
con bạch tuộc
国章 こくしょう
quốc huy.
章句 しょうく
chương và câu thơ; đoạn; lối đi
受章 じゅしょう
sự nhận huân chương (huy chương)