Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
端から はしから はなから
ngay từ đầu
端 はした はし はじ はな たん つま
bờ
片端から かたはしから
tuyệt đối từng li từng tí; mọi thứ từ A đến Z; tuyệt đối từng chút
片っ端から かたっぱしから
Xử lý nhiều thứ lần lượt
端雅 たんが
thanh lịch
始端 したん
cạnh bắt đầu
軸端 じくたん
đầu trục