端役
はやく「ĐOAN DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(sân khấu) vai diễn phụ

Từ đồng nghĩa của 端役
noun
端役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 端役
端役女優 はやくじょゆう
nữ diễn viên phụ
木っ端役人 こっぱやくにん
viên chức nhỏ nhặt
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích
端 はした はし はじ はな たん つま
bờ
役付取締役 やくつきとりしまりやく
giám đốc điều hành
役責 やくせき
vai trò và trách nhiệm
ヒール役 ヒールやく
người đóng vai phản diện, kẻ xấu, kẻ phá luật trong đô vật