Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 端成分
末端成分 まったんせいぶん
thành phần cơ bản
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成分 せいぶん
thành phần.
構成成分 こうせいせいぶん
thành phần cấu tạo
分泌成分 ぶんぴつせいぶん
thành phần tiết
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
成分(ベクトル) せーぶん(ベクトル)
thành phần
成分名 せいぶんめい
tên thành phần